--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ganh đua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ganh đua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ganh đua
+ verb
to rival; to vie; to compete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ganh đua"
Những từ có chứa
"ganh đua"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
emulative
vying
competitory
emulation
contested
rat-race
emulously
vie
emulate
rivalry
more...
Lượt xem: 820
Từ vừa tra
+
ganh đua
:
to rival; to vie; to compete